🔍
Search:
ĐẤT LIỀN
🌟
ĐẤT LIỀN
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
☆☆
Danh từ
-
1
지구에서 물로 된 부분이 아닌 흙이나 돌로 된 부분.
1
ĐẤT LIỀN:
Phần được tạo thành bởi đất hay đá chứ không phải là phần được tạo thành bởi nước trên trái đất.
-
2
섬이 아닌, 대륙에 이어진 땅.
2
LỤC ĐỊA:
Đất được nối liền với đại lục, không phải đảo.
-
Danh từ
-
1
지구의 표면에서 바다를 뺀 나머지 부분.
1
LỤC ĐỊA:
Phần còn lại trên bề mặt của trái đất trừ biển.
-
2
섬이 아닌 본토.
2
ĐẤT LIỀN:
Phần lãnh thổ không phải là đảo.
-
☆☆
Danh từ
-
1
육지에 가까이 있는 바다.
1
BIỂN TRƯỚC, BIỂN GẦN ĐẤT LIỀN:
Biển ở gần đất liền.
-
Danh từ
-
1
물과 육지.
1
DƯỚI NƯỚC VÀ TRÊN ĐẤT LIỀN:
Nước và đất liền.
-
2
배가 다니는 물 위의 길과 육지에 난 길.
2
ĐƯỜNG THỦY BỘ:
Đường trên nước mà tàu thuyền đi lại và đường trên đất liền.
-
Danh từ
-
1
딸린 섬, 식민지, 피보호국 등에 대하여 주가 되는 국토.
1
ĐẤT LIỀN:
Vùng lãnh thổ chính, đối với đảo, thuộc địa, nước được bảo hộ...
-
2
바로 그 지방.
2
CHÍNH GỐC, BẢN ĐỊA:
Chính địa phương đó.
-
3
문화 등의 근원지가 되는 땅.
3
QUÊ HƯƠNG, XỨ SỞ, BẢN XỨ:
Vùng đất trở thành nơi bắt nguồn của nền văn hóa...
-
☆☆☆
Danh từ
-
1
지구에서 물로 된 부분이 아닌 흙이나 돌로 된 부분.
1
ĐẤT, ĐẤT LIỀN:
Phần trên trái đất được tạo thành bởi đất hay đá chứ không phải là phần được tạo thành bởi nước.
-
2
한 나라의 영토.
2
ĐẤT, ĐẤT NƯỚC:
Lãnh thổ của một nước.
-
3
지역이나 지방.
3
VÙNG ĐẤT, MẢNH ĐẤT:
Khu vực hay địa phương.
-
4
건물을 짓거나 농사를 지으며 생활할 수 있는 자리.
4
MIẾNG ĐẤT, MẢNH ĐẤT:
Chỗ có thể xây nhà hay làm nông và sinh sống.
-
5
흙. 또는 흙의 성질.
5
ĐẤT ĐAI, THỔ NHƯỠNG:
Đất. Hoặc tính chất của đất.
-
6
권리를 누리거나 일을 하며 지낼 수 있는 환경이나 기반.
6
ĐẤT DỤNG VÕ:
Môi trường hay nền tảng có thể tận hưởng quyền lợi hay làm việc và sinh sống.
-
7
사회나 세상.
7
xã hội hay thế gian
🌟
ĐẤT LIỀN
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1.
평지와 만나는 산 밑의 비탈진 부분.
1.
CHÂN NÚI:
Phần dốc ở dưới núi nơi gặp nhau với đất liền.
-
Động từ
-
1.
배에서 육지로 올라오다.
1.
ĐỔ BỘ:
Lên đất liền từ tàu thuyền.
-
2.
다른 나라의 물건, 문화, 자본 등이 들어오다.
2.
DU NHẬP, TRÀN VÀO, TRÀN NGẬP:
Hàng hóa, văn hóa, vốn... của nước khác tràn vào..
-
☆
Danh từ
-
1.
바다에서 멀리 떨어진 육지.
1.
LỤC ĐỊA:
Vùng đất liền cách xa biển.
-
Danh từ
-
1.
바다에서 육지로 부는 바람.
1.
GIÓ BIỂN:
Gió thổi từ biển vào đất liền.
-
Danh từ
-
1.
물과 육지.
1.
DƯỚI NƯỚC VÀ TRÊN ĐẤT LIỀN:
Nước và đất liền.
-
2.
배가 다니는 물 위의 길과 육지에 난 길.
2.
ĐƯỜNG THỦY BỘ:
Đường trên nước mà tàu thuyền đi lại và đường trên đất liền.
-
Danh từ
-
1.
바다에서 육지로 부는 바람.
1.
GIÓ BIỂN:
Gió thổi từ biển vào đất liền.
-
None
-
1.
육지에서 멀리 떨어진 바다에 오랫동안 머무르며 물고기나 해산물을 잡는 일.
1.
NGHỀ ĐÁNH CÁ VIỄN DƯƠNG, NGHỀ ĐÁNH BẮT XA BỜ:
Việc ở lâu trên vùng biển cách xa đất liền để đánh bắt cá và hải sản.
-
Danh từ
-
1.
한반도 중부 내륙 지방인 도. 북한이 1954년에 황해도에서 분리하여 신설하였다. 주요 도시로는 사리원 등이 있다.
1.
HWANGHAEBUKDO; TỈNH HWANGHAEBUK:
Tỉnh thuộc Bắc Hàn, nằm sâu trong đất liền thuộc Trung bộ của bán đảo Hàn, phía Tây giáp Hwanghaenamdo, phía Bắc giáp Pyeongannamdo, có thành phố chính là Sariwon.
-
Danh từ
-
1.
바다와 육지가 맞닿은 곳이나 그 근처.
1.
BỜ BIỂN:
Nơi biển và đất liền gặp nhau hoặc nơi gần đó.
-
Danh từ
-
1.
육지의 가장 끝.
1.
ĐẤT MŨI:
Nơi tận cùng của đất liền.
-
3.
(비유적으로) 가장 먼 곳.
3.
NƠI CÙNG TRỜI CUỐI ĐẤT:
(cách nói ấn dụ) Nơi xa nhất.
-
Danh từ
-
1.
육지 가까이에 있는 바다.
1.
DUYÊN HẢI:
Vùng biển gần với đất liền.
-
2.
바닷가에 가까운 지역.
2.
VEN BIỂN, VEN BỜ:
Khu vực gần với bờ biển.
-
☆
Danh từ
-
1.
바다쪽으로 좁게 튀어나온 삼면이 바다로 둘러싸이고 한 면은 육지에 이어진 땅.
1.
BÁN ĐẢO:
Dải đất hẹp từ lục địa nhô ra phía biển, một mặt nối với đất liền, ba mặt còn lại được bao bọc bởi biển.
-
Danh từ
-
1.
바닷가가 안쪽으로 휘어 들어가서 배 등이 안전하게 머물 수 있고, 화물이나 사람이 배에서 육지로 오르내리기에 편리한 곳. 또는 그렇게 만든 곳.
1.
CẢNG VỊNH:
Nơi mà bờ biển thụt vào bên trong để tàu thuyền có thể neo đậu an toàn, tiện lợi cho người hay hàng hóa lên xuống giữa tàu với đất liền. Hoặc khu vực làm như vậy.
-
Danh từ
-
1.
배에서 육지로 올라옴.
1.
SỰ ĐỔ BỘ:
Việc lên đất liền từ tàu thuyền.
-
2.
다른 나라의 물건, 문화, 자본 등이 들어옴.
2.
SỰ DU NHẬP, SỰ TRÀN NGẬP:
Việc hàng hóa, văn hóa, vốn... của nước khác tràn vào.
-
☆☆☆
Danh từ
-
1.
바다와 육지가 맞닿은 곳이나 그 근처.
1.
BỜ BIỂN:
Nơi biển và đất liền chạm sát hay gần đó.
-
Danh từ
-
1.
아시아 대륙과 오세아니아 대륙, 남아메리카 대륙과 북아메리카 대륙에 둘러싸여 있는 바다. 세계에서 가장 큰 바다로, 지구 표면적의 삼분의 일을 차지하며 세계 바다 면적의 반을 차지한다.
1.
THÁI BÌNH DƯƠNG:
Biển được bao quanh bởi đại lục Châu Á và đại lục Châu Đại Dương, đại lục Bắc Mỹ và đại lục Nam Mỹ; là biển lớn nhất trên thế giới, chiếm 1/3 bề mặt trái đất, lớn hơn diện tích đất liền của trái đất.
-
☆☆☆
Động từ
-
1.
아래에서 위로, 낮은 곳에서 높은 곳으로 가다.
1.
TRÈO LÊN, LEO LÊN:
Đi từ nơi thấp lên nơi cao, từ dưới lên trên.
-
2.
지방에서 중앙으로 가다.
2.
ĐI VỀ, VỀ:
Đi từ địa phương đến trung ương.
-
3.
더 높은 기관이나 부서로 자리를 옮기다.
3.
CHUYỂN LÊN, THĂNG TIẾN:
Chuyển vị trí lên cơ quan hoặc bộ phận cao hơn.
-
4.
남쪽에서 북쪽으로 가다.
4.
ĐI LÊN:
Đi từ phương Nam đến phương Bắc.
-
5.
물에서 육지로 가다.
5.
DẠT VỀ, TRÔI VỀ, LÊN TRÊN:
Đi từ nơi có nước đến đất liền.
-
6.
(비유적으로) 죽다.
6.
BAY VỀ, TRỞ VỀ, THĂNG THIÊN:
(cách nói ẩn dụ) Chết.
-
7.
하급 기관의 서류 등이 상급 기관에 제출되다.
7.
ĐƯỢC BÁO CÁO, ĐƯỢC TRÌNH LÊN, ĐƯỢC NỘP LÊN, ĐƯỢC ĐỆ LÊN:
Tài liệu v.v... của cơ quan cấp dưới được đưa lên cho cơ quan cấp trên.
-
8.
기준이 되는 장소에서 다소 높아 보이는 쪽으로 계속 가다.
8.
TRÈO LÊN, LEO LÊN:
Đi tiếp từ nơi được lấy làm chuẩn đến nơi đa số trông cao hơn.
-
9.
어떤 부류의 흐름이나 역사를 거슬러 근원지로 향해 가다.
9.
NGƯỢC DÒNG, TRỞ VỀ:
Đi ngược lại lịch sử hoặc dòng chảy của trào lưu nào đó và hướng về cội nguồn.
-
10.
등급이나 직급 등이 높아지다.
10.
THĂNG CHỨC, THĂNG TIẾN:
Chức vụ hay cấp bậc …. trở nên cao hơn.
-
11.
자질이나 수준 등이 높아지다.
11.
TĂNG LÊN, VƯỢT LÊN:
Tư chất hay tiêu chuẩn …. trở nên cao hơn.
-
12.
온도, 물가 등의 수치나 값이 커지거나 높아지다.
12.
TĂNG LÊN, TĂNG:
Chỉ số hay giá trị của nhiệt độ, giá cả … trở lên lớn hơn hoặc cao hơn.
-
16.
물의 흐름과 반대쪽으로 가다.
16.
NGƯỢC DÒNG:
Đi về phía ngược lại với dòng chảy của nước.
-
13.
기세나 기운, 열정 등이 점차 높아지다.
13.
TĂNG LÊN, BÙNG PHÁT:
Khí thế, sức lực hay sự nhiệt tình v.v... dần dần trở nên cao hơn.
-
14.
건축물 등이 지어지다.
14.
CAO LÊN:
Công trình kiến trúc v.v... được xây dựng.
-
15.
높은 곳을 향해 가다.
15.
LEO LÊN, TRÈO LÊN:
Hướng về và đi đến nơi cao.
-
Danh từ
-
1.
육지로부터 멀리 떨어진 섬.
1.
ĐẢO XA:
Đảo nằm cách xa đất liền.
-
☆☆
Danh từ
-
1.
바다와 육지가 맞닿은 곳.
1.
BỜ BIỂN:
Nơi biển và đất liền chạm nhau.
-
Danh từ
-
1.
바다와 땅 어디에서도 싸울 수 있도록 조직되고 훈련된 부대.
1.
QUÂN CHỦNG HẢI QUÂN, HẢI QUÂN ĐÁNH BỘ:
Quân đội được tổ chức và được huấn luyện để có thể chiến đấu ở cả biển và đất liền.